FORD RANGER RAPTOR THẾ HỆ MỚI Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)
1.299.000.000
- Hotline: 0799776006
- Phiên Bản: RAPTOR
- Năm Sản Xuất: 2024
- Màu Sắc: Trắng, Xanh Dương, Xám, Cam, Đen+
- Hộp Số: Số Tự Động 10 Cấp Điện Tử
- Động Cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
- Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 210 (154.5 KW) / 3750
- Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500/ 1750 - 2000
Được trang bị động cơ Diesel Bi-Turbo 2.0L, bảy chế độ lái kết hợp với hệ thống treo sử dụng thụt giảm xóc FOX và hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian tiên tiến, Ranger Raptor Thế hệ Mới hứa hẹn đưa trải nghiệm của những tay lái đam mê off-road lên một tầm cao mới.
Ngoại thất
Lấy cảm hứng từ giải đua địa hình sa mạc danh tiếng, Ranger Raptor Thế hệ Mới được Ford Performance (thương hiệu Dòng xe Hiệu năng cao của Ford) phát triển dành cho những người thực sự đam mê. Quy chuẩn cho khả năng vận hành off -road đã chính thức được thiết lập lại.
Dưới đây là một số điều để bạn hào hứng với Raptor
Ngoại thất mới Ranger Raptor
Ford Ranger Raptor thế hệ tiếp theo có thiết kế với vòm bánh xe loe, đèn pha Matrix LED dạng kẹp C và lưới tản nhiệt FORD đậm . Các lỗ thông hơi chức năng, các tính năng khí động học và các bậc bên bằng nhôm đúc cứng cáp làm tăng thêm vẻ ngoài đậm chất chữ ký. Đây là vẻ ngoài của một chiếc xe địa hình hiệu suất cao .
Ford Ranger Raptor Sinh ra để Chinh phục
Mang trong mình sức mạnh từ Ford để sẵn sàng chinh chiến trong những điều kiện khắc nghiệt nhất, Ranger Raptor là chiếc bán tải đầu tiên mang thiết kế nguyên gốc từ nhà máy của Ford có khả năng chạy off-road tốc độ cao. Đó là siêu bán tải. Sự phối hợp giữa động cơ và hộp số tự động 10 cấp chính là một cuộc cách mạng về hệ thống truyền động, nâng khả năng offroad lên một tầm cao mới.
Động cơ EcoBoost 3.0L V6 Twin-Turbo
Kết hợp với hộp số tự động 10 cấp được điều chỉnh hiệu suất với Chống trễ ở Chế độ Baja. Khối hình trụ bằng sắt graphite được nén chặt hơn và cứng hơn khoảng 75% so với khối sắt truyền thống.
Động cơ 2.0L Bi-Turbo
Ford Ranger Raptor mới sủ dụng động cơ dầu (diesel) Bi-Turbo. kết hợp với hộp số tự động 10 cấp SelectShift rất hiệu quả của Ford.
Chiều rộng và chiều dài cơ sở tăng thêm 50mm
Chiều rộng thân xe được tăng thêm để xe thêm chắc chắn và linh hoạt, chiều dài cơ sở cũng được tăng thêm để chiếc xe thêm cân bằng với phần đầu xe, giúp chiếc xe luôn trong tư thế sẵn sàng chinh phục mọi địa hình.
Bộ đèn pha LED hình chữ C
Được thiết kế hình chữ C và bao quanh tấm lưới tản nhiệt hầm hố, cụm đèn LED chiếu sáng ban ngày trên xe Ranger chính là điểm nhấn đậm chất Built Ford Tough của dòng bán tải trứ danh.
Cụm đèn LED và cửa sau kiểu mới rất ấn tượng
Cụm đèn LED phía sau xếp dọc trên cửa thùng hàng phía sau với chữ RANGER Raptor dập nổi đầy ấn tượng ở phần đuôi xe.
Sống chất như Ranger Raptor
Nhiệm vụ của chúng tôi là mang đến cho bạn một chiếc xe bán tải phù hợp cho cả công việc, gia đình hay tận hưởng cuộc cống. Sống chất như Raptor – sống theo cách của bạn.
Ford Ranger Raptor Chiếc Xe Địa Hình Cao Nhất
Ford Ranger Raptor Làm việc hiệu quả hơn
Cân bằng công viêc, vui chơi và gia đình chỉ cần một chiếc bán tải – đầy đủ công năng cho bạn thỏa mãn mọi đam mê, đầy đủ sức mạnh cho bạn khám phá khắp muôn nơi.
nội thất
Bảng đồng hồ điều khiển độc đáo
Cụm màn hình kỹ thuật số 12,4 inch hiển thị đầy đủ cấu hình xe, nằm trên bảng táp lô thiết kế liền mạch trải rộng, cùng với màn hình giải trí cảm ứng trung tâm 12 inch.
Ghế ngồi theo phong cách thiết kế Ford Performance
Lấy cảm hứng từ giải đua xe địa hình danh tiếng Baja Racing, ghế ngồi xe Raptor có thiết kế ôm trọn người lái, giúp lái xe có tư thế chắc chắn khi ôm cua hoặc tiếp đất. Các đường chỉ khâu độc đáo và kết hợp với da lộn giúp tối ưu sự thoải mái và tăng tính thẩm mỹ.
Ford Tough DNA được xây dựng
Tất nhiên, Ranger Raptor Thế hệ tiếp theo có khung gầm được gia cố. Một loạt các giá đỡ độc đáo kết hợp với nhau để đảm bảo Ranger Raptor Thế hệ tiếp theo có thể xử lý các điều kiện địa hình khắc nghiệt nhất.
Ford Ranger Raptor 7 chế độ lái khác nhau
Cho dù bạn đang chạy quá tốc độ trên đường chạy trên đá hoặc chạy qua sa mạc Bạn có thể tùy ý điều chỉnh chế độ lái của xe cho phù hợp với cách lái của mình. Chỉ cần xoay nút xoay và chọn chế độ lái.
Chế độ Lái của Tôi
Tiện lợi hơn với chức năng My Mode, bạn chỉ cần nhấn nút R trên vô lăng để lưu và kích hoạt các cài đặt cơ bản của mình. Cho dù đó là chế độ lái xe bạn muốn sử dụng. hệ thống lái Huyền phù hoặc điều chỉnh chế độ âm thanh xả
Chế độ điều chỉnh âm thanh ống xả
Chọn gầm theo cách bạn muốn. Từ chế độ im lặng với tiếng ồn động cơ ít nhất, chế độ bình thường, chế độ thể thao và chế độ Baha khiêu dâm. Bạn có thể chọn điều chỉnh âm thanh ống xả ở nút chụp ống xả trên vô lăng.
Bộ giảm chấn FOX 2.5 ”Van trực tiếp
Hãy để những cung đường địa hình trở nên khó khăn hơn bao giờ hết với giảm xóc FOX ™ 2,5 inch, Internal Bypass với công nghệ Live Valve tự động điều chỉnh tốc độ hấp thụ rung động theo chuyển động của xe lên đến 500 lần / giây. Hãy sẵn sàng cho việc lái xe địa hình của bạn.
công nghệ
Hệ thống phanh mới với bộ trợ lực điện
Hệ thống thước cặp piston kép và phanh đĩa với các rãnh làm mát trên cả 4 bánh với ABS và bộ trợ lực phanh điện Giúp bạn dừng chiếc xe này một cách an toàn.
Hệ thống khóa lệch bánh trước
Ford Ranger Raptor mang đầy tinh thần đua xe trên sa mạc. Nó cũng làm tăng tiềm năng của chiếc xe này với hệ thống Diff-Lock bánh trước để khai thác trên các tuyến đường địa hình nhất. Đi kèm hệ thống hỗ trợ kiểm soát tốc độ của xe trên các cung đường địa hình tốc độ thấp (Trail Control)
thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE FORD RANGER RAPTOR 2.0L AT 4X4 | |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE | |
Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, With Intercooler |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Kiểu động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh / Displacement | 1996 |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) / Maximum power | 213 (156,7 KW) / 3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Maximum Torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level | EURO 5 |
Hệ thống truyền động / Drive train | Hai cầu / 4x4 |
Gài cầu điện / Shift - on - fly | Có / With |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system | Có / With |
Khóa vi sai cầu sau / Rear e-locking differential | Có / With |
Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift | Có / With |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS |
Hệ thống nhiên liệu / Fuel System | Diesel |
Cỡ Lốp / Tyre size | 285/70R17 |
Bánh xe / Wheels | Vành hợp kim nhôm đúc 17'' / Alloy 17" |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5363x2028x1873 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 230 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) | 3220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity ( L ) | 80L |
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM | |
Hệ Thống Treo trước / Front Suspenion | hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và ống giảm chấn / Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Hệ Thống treo Sau / rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao / Rear suspen-sion with shock absorbers |
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM | |
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
Phanh sau / Rear Suspension | Phanh Đĩa / Disc brake |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / With |
Camera lùi / Rear View Camera | Có / With |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor | Cảm biến phía sau / Rear sensor |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assist | Có / With |
Ga tự động / Cruise control | Có / With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Có / With |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước dựa trên Cam-base AEB | Có / With |
Hệ thống báo động trộm / Alarm System | Có / With |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |
Đèn phía trước / Headlamp | LED Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto LED projector headlamp |
Đèn chạy ban ngày / Daytime Running lamp | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE / INTERIOR | |
Khởi động bằng nút bấm / Power push Start | Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Điều hòa nhiệt độ / Airconditioning | Tự động 2 vùng khí hậu / Dual electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat material | Da + Vinyl tổng hợp / Leather +Vinyl |
Ghế lái trước / Front Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
Cửa kính điều khiển điện / Power window | Có / With |
Gương chiếu hậu trong / Interion rear view miror | Tự động điều chỉnh 2 chế dộ ngày đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa ( 6 speakers ) |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói / SYNC gen 3 |
Bản đồ / Navigation system | Có / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |