FORD RANGER XLS 2.0L 4X2 MT Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)

665.000.000


  •  Hotline: 0799776006
  •  Phiên Bản: RANGER XLS 4X2 MT
  •  Năm Sản Xuất: 2024
  •  Màu Sắc: Bạc, Đen, Đỏ Cam, Ghi Ánh Thép, Trắng, Xanh Dương
  •  Hộp Số: 6 số tay
  •  Động Cơ: Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
  •  Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 170
  •  Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500

Hãy gửi lời chào tới chiếc xe bán tải Ranger tuyệt vời nhất từ trước đến nay. Mạnh mẽ, thông minh và đa năng, Ranger Thế Hệ Mới hoàn hảo cho cả công việc, gia đình hay tận hưởng cuộc sống. Bởi chiếc xe được trang bị những tính năng và công nghệ tiên tiến nhất, hoàn hảo cho bạn có cơ hội trải nghiệm và sống chất như Ranger.

Tải Catalouge

Ngoại thất

Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 MT 2024 cùng các phiên bản của mẫu bán tải này đồng loạt được gia tăng kích thước mang đến diện mạo mới mẻ cho người tiêu dùng. Theo đó, kích thước tổng thể với dài x rộng x cao lần lượt là 5362 x 1918 x 1875 mm và chiều dài cơ sở đạt 3.270 mm.

Ngoài ra, hãng xe Mỹ cũng cho biết trục bánh trước đã được đẩy về phía trước 50mm để có góc tới tốt hơn, mở rộng trục thêm 50mm để tăng khả năng off-road cho chiếc bán tải.

Đầu xe

Phần đầu mang nét tương đồng với mẫu xe SUV Ford Everest 2024 cùng nhà khi dùng DNA thiết kế chung của Ford. Lưới tản nhiệt phong cách mới với một thanh crom đôi cắt ngang cụm tản nhiệt, nối liền với hệ thống chiếu sáng hai bên.

Theo đó, đèn pha mang thiết kế hình chữ C ngược bắt mắt. Tiện nghi chiếu sáng trên phiên bản này chỉ là bóng Halogen cơ bản. Ngoài ra, đầu xe còn trang bị thêm đèn sương mù hỗ trợ chiếu sáng tối đa cho người lái.

Thân xe

Kích thước gia tăng cùng kiểu dáng mới mang đến những đường nét cơ bắp, bệ vệ cho phần thân Ranger. Hai bên sườn xuất hiện những đường gân nổi khỏe khoắn.

Phía dưới trang bị hốc bánh xe lớn đi cùng mâm xe hợp kim kích thước 16 inch hiện đại, chắc chắn.

Đuôi xe

Nhìn về phía đuôi, cụm đèn hậu cũng mang thiết kế mới, tương xứng với phần đèn đầu xe. Ngoài ra, khách hàng có thể dễ dàng mở nắp thùng xe chỉ bằng 1 tay nhẹ nhàng nhờ trang bị cơ cấu trợ lực giảm 70% lực nâng hạ cửa thùng xe.

nội thất

Khu vực nội thất xe Ford Ranger XLS 2024 bản số sàn cũng nhận được những nâng cấp mang đến không gian rộng rãi và cách bố trí khoa học được dựa trên thao tác của người dùng.

Khoang lái

Cabin xe sử dụng vật liệu tối màu với vô lăng 3 chấu loại thường, tích hợp nút bấm điều khiển âm thanh tiện nghi. Phía sau là cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch hiển thị thông số vận hành.

Điểm gây chú ý ở cabin là màn hình giải trí cảm ứng cỡ lớn 10 inch đặt dọc. Khu vực này còn có cách sắp xếp hợp lý với các nút bấm điều khiển bố trí liền mạch, giúp khoang lái rộng rãi và thoáng đãng hơn.

Hệ thống ghế ngồi

Toàn bộ ghế ngồi trên phiên bản XLS MT này đều chỉ bọc nỉ thường, không phải loại da như trên các phiên bản cao cấp. Ghế lái có khả năng chỉnh tay 6 hướng tiện nghi. Khu vực để chân hàng ghế trước rộng rãi, thoải mái cho người ngồi.

Trong khi hàng ghế sau có thể gập được đi kèm tựa đầu tất cả vị trí. Tuy nhiên, điểm trừ của xe bán tải vẫn đến từ lưng ghế không thể điều chỉnh khiến việc đi đường dài sẽ vất vả với khách hàng.

Tiện nghi

Tiện nghi trên phiên bản XLS MT 2024thuộc loại cơ bản khi sở hữu màn hình giải trí TFT kích thước 10 inch đặt dọc, kết nối hệ thống SYNC 4, màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch, âm thanh 6 loa, hỗ trợ kết nối AM/FM/MP3, USB, Bluetooth, cửa kính điều chỉnh điện 1 chạm lên xuống chống kẹt, gương chiếu hậu trong chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm, điều hòa nhiệt độ chỉnh tay.

công nghệ

An toàn

Các tính năng an toàn trên Ford Ranger XLS 2.0L MT 2024 như:

  • Kiểm soát hành trình
  • Hệ thống phanh ABS, EBD
  • Camera lùi
  • 4 túi khí

Động cơ & Vận hành

Bên dưới nắp capo, Ford Ranger XLS 2.0L MT 2024 trang bị động cơ Turbo Diesel 2.0L kết hợp hộp số sàn 6 cấp và dẫn động một cầu chủ động. Trang bị này giúp chiếc bán tải có thể đạt công suất tối đa 170 mã lực và mô men xoắn cực đại là 405 Nm.

Không chỉ trang bị động cơ mạnh mẽ, Ford Ranger XLS MT có khả năng vận hành êm ái,`vượt qua các địa hình cũng như off-road dễ dàng. 

thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬTRANGER XLS 2.0L 4X2 MT
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
● Loại cabin / Cab StyleCabin kép/ Double cab
● Động cơ / Engine TypeTurbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc)1996
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm)170 (125 KW) / 3500
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm)405 / 1750-2500
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision levelEURO 5
● Hệ thống truyền động / Drive trainMột cầu chủ động / 4x2
● Gài cầu điện / Shift - on - flyKhông / without
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management systemKhông / without
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differentialKhông / without
● Hộp số / Transmission6 số tay / 6-speed MT
● Trợ lực lái / Assisted SteeringTrợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)5362 x 1918 x 1875
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)235
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm)3270
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm)6350
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)85.8 L
Hệ thống treo/ Suspension System
● Hệ thống treo trước / Front Suspension
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension
Hệ thống phanh/ Brake system
● Phanh trước / Front BrakePhanh Đĩa / Disc brake
● Phanh sau / Rear BrakeTang trống / Drum brake
● Cỡ lốp / Tire Size255/70R16
● Bánh xe / WheelVành hợp kim nhôm đúc 16''/ Alloy 16"
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger AirbagsCó / With
● Túi khí bên / Side AirbagsCó / With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain AirbagsCó / With
● Túi khí đầu gối người lái / Knee AirbagKhông / Without
● Camera / CameraCamera lùi / Rear View Camera
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensorKhông / Without
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD)Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP)Không / Without
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection SystemKhông / Without
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assistsKhông / Without
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assistsKhông / Without
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise controlCó/ With
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDWKhông / Without
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision MitigationKhông / Without
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft SystemKhông / Without
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
● Đèn phía trước/ HeadlampKiểu Halogen/ Halogen
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lampKhông / Without
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiperKhông / Without
● Đèn sương mù / Front Fog lampCó / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrorCó điều chỉnh điện/ Power adjust
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push StartKhông / Without
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entryKhông / Without
● Điều hoà nhiệt độ / Air ConditioningĐiều chỉnh tay/ Manual
● Vật liệu ghế / Seat MaterialNỉ / Cloth
● Tay lái  / Steering wheelThường  / Base
● Ghế lái trước/ Front Driver SeatChỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
● Ghế sau / Rear Seat RowGhế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirrorChỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window
● Hệ thống âm thanh / Audio systemAM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Màn hình giải trí / Screen entertainment systemMàn hình TFT cảm ứng 10", /  10" touch screen
● Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 systemCó / With
● Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster ScreenMàn hình 8", /  8" screen
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheelCó / With
Kinh Doanh
079 977 6006
Dịch Vụ
0797 558 448
facebook
sms
SMS
maps
Vị trí đại lý