1.099.000.000 ₫
HỆ THỐNG PHANH | |
---|---|
Bánh xe: | 2 |
Cỡ lốp: | 3 |
Phanh sau: | 4 |
Phanh trước: | 5 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo sau: | 6 |
Hệ thống treo trước: | 7 |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chiều dài cơ sở: | 8 |
Dài x Rộng x Cao: | 9 |
Dung tích thùng nhiên liệu: | 10 |
Khoảng sáng gầm xe: | 11 |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: | 12 |
Camera lùi: | 13 |
Hệ thống cân bằng điện tử: | 14 |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường: | 15 |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước: | 16 |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử: | 17 |
Hệ thống báo trộm: | 18 |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: | 19 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động: | 20 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo: | 21 |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe: | 22 |
Hệ thống kiểm soát hành trình: | 23 |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng: | 24 |
Túi khí bên: | 25 |
Túi khí phía trước: | 26 |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: | 27 |
TRANG THIẾT BỊ NỘI THẤT | |
Bản đồ dẫn đường: | 28 |
Khóa thông minh: | 29 |
Công nghệ giải trí SYNC: | 30 |
Ghế lái trước: | 31 |
Ghế sau: | 32 |
Gương chiếu hậu trong: | 33 |
Hệ thống âm thanh: | 34 |
Hệ thống chống ồn chủ động: | 35 |
Tay lái: | 36 |
Vật liệu ghế: | 37 |
Điều hoà nhiệt độ: | 38 |
Điều khiển âm thanh trên tay lái: | 39 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | |
Cửa kính điều khiển điện: | 40 |
Khởi động bằng nút bấm: | 41 |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT | |
Bộ trang bị thể thao: | 42 |
Gạt mưa tự động: | 44 |
Gương chiếu hậu bên ngoài: | 46 |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước: | 47 |
Đèn chạy ban ngày: | 48 |
Đèn sương mù: | 49 |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút): | 50 |
Dung tích xi lanh: | 51 |
Hệ thống truyền động: | 52 |
Hộp số: | 53 |
Khóa vi sai cầu sau: | 54 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): | 55 |
Trợ lực lái: | 56 |
Động cơ: | 57 |