999.000.000 ₫
HỆ THỐNG PHANH | |
---|---|
Bánh xe: | Vành hợp kim nhôm đúc 17in |
Cỡ lốp: | 265/65/R17 |
Phanh sau: | Có |
Phanh trước: | Có |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo sau: | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu |
Hệ thống treo trước: | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chiều dài cơ sở: | 2850 |
Dài x Rộng x Cao: | 4892 x 1860 x 1837 |
Dung tích thùng nhiên liệu: | 80 lít |
Khoảng sáng gầm xe: | 210mm |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: | Cảm biến sau |
Camera lùi: | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử: | Có |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường: | Không |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước: | Không |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử: | Có |
Hệ thống báo trộm: | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển độnb |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: | Cc |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động: | Không |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo: | Không |
Túi khí bên: | Có |
Túi khí phía trước: | 2 Túi khí phía trước |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: | Có |
TRANG THIẾT BỊ NỘI THẤT | |
HỆ THỐNG ĐIỆN | |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT | |
Đèn sương mù: | Có |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút): | 180 (132,4 KW) / 3500 |
Dung tích xi lanh: | 1996 |
Hệ thống dẫn động: | Dẫn động cầu sau |
Hộp số: | Số tay 6 cấp |
Khóa vi sai cầu sau: | Không |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): | 420 / 1750-2500 |
Trợ lực lái: | Điện |
Động cơ: | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp |